Có 2 kết quả:

安富恤穷 ān fù xù qióng ㄚㄋ ㄈㄨˋ ㄒㄩˋ ㄑㄩㄥˊ安富恤窮 ān fù xù qióng ㄚㄋ ㄈㄨˋ ㄒㄩˋ ㄑㄩㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to give sympathy to the rich and relief to the poor (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to give sympathy to the rich and relief to the poor (idiom)

Bình luận 0